Characters remaining: 500/500
Translation

cutaneous sensation

Academic
Friendly

Giải thích về từ "cutaneous sensation":

Từ "cutaneous sensation" trong tiếng Anh có nghĩa "cảm giác da". Đây một thuật ngữ dùng để chỉ cảm giác chúng ta cảm nhận được từ da, bao gồm các cảm giác như nóng, lạnh, đau, áp lực, cảm giác chạm. Những cảm giác này rất quan trọng chúng giúp chúng ta nhận biết môi trường xung quanh bảo vệ cơ thể khỏi những nguy hiểm.

Cấu trúc từ: - "Cutaneous" tính từ, nguồn gốc từ từ "cutis" trong tiếng Latin, có nghĩa "da". - "Sensation" danh từ, có nghĩa "cảm giác" hoặc "cảm nhận".

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: - "When you touch something hot, your cutaneous sensation warns you to pull away." (Khi bạn chạm vào một cái đó nóng, cảm giác da của bạn cảnh báo bạn rút tay lại.)

Các biến thể của từ: - "Cutaneous" (tính từ): liến quan đến da. - "Sensation" (danh từ): cảm giác.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Dermal sensation": cảm giác da (tương tự như cutaneous sensation, nhưng "dermal" thường được dùng trong ngữ cảnh y học). - "Tactile sensation": cảm giác xúc giác (chỉ cảm giác khi chạm vào).

Idioms cụm động từ: - "To feel under the weather": nghĩa cảm thấy không khỏe, có thể liên quan đến cảm giác cơ thể nhưng không trực tiếp liên quan đến "cutaneous sensation". - "To skin something": nghĩa loại bỏ lớp da bên ngoài, không liên quan trực tiếp nhưng cùng chủ đề về da.

Cách sử dụng khác: - "Cutaneous receptors": Các thụ thể cảm giác nằm trong da, giúp chuyển đổi các kích thích từ môi trường thành cảm giác. - "Cutaneous disorders": Các rối loạn liên quan đến da, như eczema hay psoriasis, có thể ảnh hưởng đến cảm giác da.

Noun
  1. cảm giác da.

Comments and discussion on the word "cutaneous sensation"